TT |
TÊN QUYỂN- TÊN TIÊU CHUẨN |
SỐ HIỆU |
NƠI LƯU TRỮ |
GHI CHÚ |
1 |
Công tình bến cảng sông |
22TCN219-94 |
Phòng Tổng hợp và các đơn vị |
Quyển V-tiêu chuẩn kĩ thuật CTGT |
2 |
Cống trong BTCT Lắp ghép |
22TCN159-86 |
|
Nt |
3 |
Khảo sát địa kĩ thuật phục vụ cho thiết kế và thi công móng cọc |
20TCN160-87 |
P. Tổng hợp ,Các đơn vị thiết kế |
|
4 |
Qui trìnhthí nghiệm độ bền của vật liệu và kết cấu chịu tải trọng động |
22TCN71-84 |
P. Tổng hợp ,Các đơn vị thiết kế |
|
5 |
Công trình chinh trị luồng chạy tàu sông |
22TCN241-98 |
P. Tổng hợp ,Các đơn vị thiết kế |
|
6 |
Qui trình đánh giá tác động môi trường khi lập dự án nghiên cứu khả thi và thiết kế |
22TCN241-98 |
P. Tổng hợp ,Các đơn vị thiết kế |
|
7 |
Qui trình thiết kế xử lý đát yếu bằng bấc thấm trong thi công xây dựng nền đường |
22TCN244-98 |
P.Tổng hợp ,Các đơn vị thiết kế |
|
8 |
Qui trình thi công và nghiêm thu lớp cấp phối đá (sỏi cuội) gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô |
22TCN245-98 |
|
|
9 |
Qui trình thi công và nghiêm thu lớp cát gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô |
22TCN246-98 |
|
|
10 |
Qui trình thi công và nghiệm thu dầm cầu dự ứng lực |
22TCN247-98 |
|
|
11 |
qui trình thi công kiểm định cầu trên đường ô tô |
22TCN243-98 |
|
|
12 |
Vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu |
22TCN248-98 |
|
|
13 |
Qui trình thi công và nghiệm thu mặt đường |
22TCN249-98 |
|
|
14 |
Qui trình khoan thăm dò địa chất công trình |
22TCN259-2000 |
|
Tập VI- tiêu chuẩn kỹ thuật công trình Giao thông |
15 |
Qui trình khảo sát địa chất công trình các công trình đường thuỷ |
22TCN260-2000 |
|
|
16 |
Qui trình khảo sát nền đường ôtô đắp trên đất yếu – Tiêu chuẩn thiết kế |
22TCN260-2000 |
|
|
17 |
Qui trình khảo sát đường ôtô |
22TCN263-2000 |
|
|
18 |
Qui định nội dung tiến hành lập hồ sơ nghiên cứu nghiên cứu tiền khả thi và khả thi các dự án xây dựng và kết cấu hạ tầng GTVT |
22TCN268-2000 |
|
|
19 |
Sơn cầu thép và kết cấu thép – Qui trình thi công và nghiệm thu |
22TCN253-1998 |
|
Tập VII tiêu chuẩn kỹ thuật Công trình giao thông |
20 |
Cọc khoan nhồi |
22TCN257-2000 |
|
|
21 |
Qui trình kỹ thuật kiểm định cầu đường sắt |
22TCN258-1999 |
|
|
22 |
Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu mặt đường đá dăm thấm nhập nhựa |
22TCN270-2001 |
|
|
23 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu mặt đường láng nhựa |
22TCN270-2001 |
|
|